--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ right field chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crapshooter
:
Người gieo xúc xắc
+
dyssynergia
:
chứng loạn đồng vận (mất đồng vận)
+
color chart
:
bảng màu, cột màu.
+
money-taker
:
người thu tiền, thủ qu
+
snuff-taker
:
người hít thuốc